Thứ Năm, 15 tháng 9, 2016

10 chiếc xe kết hợp tốc độ và mức tiêu thụ nhiên liệu tốt nhất

Đây là bảng danh sách mười chiếc xe có hiệu suất kết hợp giữa tốc độ và hiệu quả sử dụng nhiên liệu tốt nhất. Có tới chín trong số mười chiếc xe trong danh sách này do các hãng xe hơi đến từ châu Âu sản xuất, chỉ có Chevrolet Corvette có xuất xứ từ Mỹ, chiếc xe này cũng đứng thứ hai trong danh sách.

Xe nhanh không đồng nghĩa với việc quá tốn xăng!

Để lập lên bảng danh sách này, Forbes đã đánh giá dựa trên lượng nhiên liêu tiêu thụ, công suất, momen xoắn. Trong đó lượng nhiên liệu tiêu thụ được tính theo mức trung bình giữa mức tiêu thụ khi đi trong thành phố với mức nhiên liệu khi đi trên đường trường. Ngoài ra mức giá xuất xưởng cũng được Forbes quan tâm khi xét thứ tự xếp hạng.

Forbes cũng đưa vào danh sách bổ sung hai chiếc xe sử dụng động cơ hybrid, một chiếc sedan và một chiếc roadster. Hai chiếc xe này không có tên trong top mười và không được xếp hạng.

Fisker Karma
Công suất (mã lực): 403
Momen xoắn (Nm): 1.300
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 5.8
Tốc độ tối đa (km/h): 200
Giá xuất xưởng (USD): 87.900

Tesla Roadster
Công suất (mã lực): 248
Momen xoắn (Nm): 373
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 3.9
Tốc độ tối đa (km/h): 200
Giá xuất xưởng (USD): 49.900
Và bây giờ là mười chiếc xe trong danh sách:

10. Mercedes-Benz SLK55 AMG
Công suất (mã lực): 355
Momen xoắn (Nm): 510
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 13.07
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 4.9
Tốc độ tối đa (km/h): 250
Giá xuất xưởng (USD): 65.700

9. Audi R8 V8
Công suất (mã lực): 420
Momen xoắn (Nm): 430
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 15.17
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 4.4
Tốc độ tối đa (km/h): 300
Giá xuất xưởng (USD): 114.200

8. Spyker C8
Công suất (mã lực): 400
Momen xoắn (Nm): 480
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 15.17
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 4.5
Tốc độ tối đa (km/h): 300
Giá xuất xưởng (USD): 250.425

7. Ferrari F430
Công suất (mã lực): 483
Momen xoắn (Nm): 465
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 17.42
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 3.9
Tốc độ tối đa (km/h): 314
Giá xuất xưởng (USD): 187.925

6. Porsche 911 Carrera S
Công suất (mã lực): 385
Momen xoắn (Nm): 420
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 10.45
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 4.5
Tốc độ tối đa (km/h): 303
Giá xuất xưởng (USD): 87.000

5. Aston Martin DB9
Công suất (mã lực): 470
Momen xoắn (Nm): 600
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 15.17
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 4.6
Tốc độ tối đa (km/h): 306
Giá xuất xưởng (USD): 186.450

4. Ferrari 599 GTB Fiorano
Công suất (mã lực): 620
Momen xoắn (Nm): 610
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 22.42
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 3.7
Tốc độ tối đa (km/h): 330
Giá xuất xưởng (USD): 320.580

3. Lamborghini Murcielago LP 640
Công suất (mã lực): 631
Momen xoắn (Nm): 660
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 22.42
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 3.4
Tốc độ tối đa (km/h): 340
Giá xuất xưởng (USD): 354.000

2. Chevrolet Corvette
Công suất (mã lực): 430
Momen xoắn (Nm): 575
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 11.2
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 4.9
Tốc độ tối đa (km/h): 290
Giá xuất xưởng (USD): 49.515

1. Porsche 911 Turbo
Công suất (mã lực): 480
Momen xoắn (Nm): 620
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km): 12.02
Tăng tốc từ 0 tới 96 km/h (giây): 3.7
Tốc độ tối đa (km/h): 310
Giá xuất xưởng (USD): 130.000

Và ngôi vị quán quân thuộc về dòng 911 Turbo của Porsche!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét